ĐU ĐỦ CÓ LỢI CHO TIÊU HÓA, SỨC KHỎE TIM MẠCH VÀ HƠN THẾ NỮA

ĐU ĐỦ CÓ LỢI CHO TIÊU HÓA, SỨC KHỎE TIM MẠCH VÀ HƠN THẾ NỮA

 

    Christopher Columbus đã gọi đu đủ là “trái cây của các thiên thần”. Loại quả màu cam, giống dưa này là một phần của họ thực vật Caricaceae.

    Nó có nguồn gốc ở miền nam Mexico và Trung Mỹ nhưng có thể được trồng ở hầu hết các khu vực nhiệt đới. Khi chín, nó được sử dụng phổ biến trên khắp thế giới để làm nước trái cây hoặc như một bổ sung ngon miệng cho món salad, salsa hoặc món tráng miệng. Không chỉ vậy, nó còn được sử dụng phổ biến như một chất làm mềm thịt hoặc men tiêu hóa.

    Đu đủ, tương tự nhưng khác với pawpaw, có chứa một loại enzyme đặc biệt gọi là papain. Papain là lý do tại sao nó được biết đến như một chất hỗ trợ tiêu hóa mạnh mẽ.

    Cải thiện tiêu hóa và giúp cơ thể giải độc không phải là lợi ích duy nhất của đu đủ. Nó cũng có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm viêm, tăng cường máu và hơn thế nữa.

    Giống như các loại trái cây nhiệt đới khác, đu đủ cũng chứa nhiều vitamin, khoáng chất, flavonoid và chất chống oxy hóa. Thêm vào đó, nó được sử dụng trên khắp thế giới để tăng cường sức khỏe tổng thể theo một số cách đáng kinh ngạc.

    Người ta tin rằng đu đủ được trồng đầu tiên ở miền Nam Mexico và Trung Mỹ. Các nhà thám hiểm Tây Ban Nha được cho là những người đầu tiên bắt gặp hạt đu đủ và trái ngọt có thể ăn được. Họ đã mang chúng theo trong các chuyến du lịch qua Trung Mỹ, Ấn Độ và các đảo Thái Bình Dương khác.

    Ngày nay, đu đủ được trồng trên khắp thế giới ở nhiều vùng nhiệt đới khác nhau. Ấn Độ, Indonesia, Brazil, Nigeria, Mexico, Hoa Kỳ và nhiều quốc gia Trung Mỹ là những nhà sản xuất lớn nhất.

    Sự phổ biến của việc sử dụng trái cây này trong các công thức nấu ăn trên khắp thế giới chỉ tiếp tục tăng trong vài thập kỷ qua, đó là một điều tốt vì đu đủ có nhiều lợi ích.

Đu đủ bao nhiêu calo? Có nên ăn nhiều đu đủ không?

Lợi ích của đu đủ

    Từ lâu, đu đủ đã được sử dụng trong nhiều dạng y học cổ truyền. Trái cây được cho là mang lại lợi ích trong việc điều trị nhiều loại tình trạng sức khỏe.

    Ví dụ, ở nhiều nơi trên thế giới, quả đu đủ được cho là có thể giúp điều trị một cách tự nhiên bệnh sốt rét, E. coli và nhiễm ký sinh trùng.

    Theo Ayurveda, đu đủ có thể giúp kiềm hóa cơ thể, giảm viêm và tăng cường chức năng của lá lách. Nó cũng được cho là có tác dụng bồi bổ cơ thể, nâng cao mức năng lượng, cải thiện thị lực và sức khỏe của mắt.

    May mắn cho tất cả chúng ta, chỉ cần thêm loại trái cây này vào chế độ ăn uống của bạn có thể mang lại một loạt lợi ích sức khỏe, bao gồm những điều sau:

1. Thúc đẩy tiêu hóa đúng cách

    Một số hợp chất enzyme trong đu đủ có thể giúp cơ thể phá vỡ và sử dụng protein đúng cách. Đặc biệt, Papain giúp phá vỡ các liên kết giữa các axit amin.

    Nó tương tự như các loại enzym khác được tạo ra trong tuyến tụy giúp cơ thể chúng ta tiêu hóa thịt, nhưng không giống như các enzym khác, nó có thể hoạt động ngay cả khi không có sự hiện diện của axit. Do đó, do khả năng phá vỡ các axit amin, enzyme đu đủ này có thể hữu ích cho những người đang vật lộn với axit dạ dày thấp, những người có thể không chịu được tiêu thụ một số loại thịt.

    Nó cũng có thể thúc đẩy sự hấp thụ protein ở những người có các vấn đề tiêu hóa khác.

    Ăn đu đủ cũng có thể giúp ngăn ngừa táo bón do hàm lượng chất xơ cao. Chất xơ bổ sung khối lượng lớn và giúp đào thải chất xơ ra ngoài cơ thể một cách dễ dàng.

    Trên thực tế, một đánh giá năm 2012 được công bố trên Tạp chí Tiêu hóa Thế giới cho thấy việc tăng lượng chất xơ có hiệu quả trong việc điều trị táo bón.

2. Làm dịu chứng viêm

    Viêm là một phản ứng miễn dịch tự nhiên được thiết kế để chống lại những kẻ xâm lược nước ngoài và bảo vệ khỏi bệnh tật và nhiễm trùng. Tuy nhiên, viêm mãn tính là gốc rễ của hầu hết các bệnh, và nó được cho là góp phần gây ra các tình trạng nghiêm trọng như bệnh tim, ung thư, tiểu đường và hơn thế nữa.

    Một nghiên cứu năm 2011 được công bố trên tạp chí Molecular Nutrition and Food Research cho thấy rằng các dấu hiệu viêm giảm khi các đối tượng thử nghiệm được cho ăn đu đủ. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra nó có thể giúp giảm viêm và giảm các triệu chứng cho những người mắc một số bệnh nhất định, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cần phải nghiên cứu thêm.

    Papain cũng đã được chứng minh là giúp giảm viêm ở những người mắc các bệnh như hen suyễn hoặc viêm khớp. Mức độ viêm thấp hơn không chỉ có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh mãn tính mà còn có thể giúp đẩy lùi các dấu hiệu lão hóa một cách tự nhiên.

3. Tăng cường máu

    Đu đủ đã thu hút được nhiều sự chú ý như một chất tăng cường máu để giúp những người có bệnh lý gọi là giảm tiểu cầu, hoặc tiểu cầu trong máu thấp. Đây là một tình trạng y tế nguy hiểm có thể làm giảm khả năng hình thành cục máu đông của cơ thể, có khả năng dẫn đến chảy máu bên trong.

    Một nghiên cứu trên động vật ở Malaysia được thực hiện trên chuột kết luận rằng những người được cho uống chiết xuất từ ​​lá đu đủ có số lượng tiểu cầu và hồng cầu cao hơn đáng kể sau 72 giờ so với những người khác. Mặc dù vẫn cần thông tin bổ sung, các nhà nghiên cứu tin rằng chiết xuất đu đủ cuối cùng có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị cho những người bị rối loạn máu và suy giảm đông máu.

4. Tăng cường sức khỏe tim mạch

    Đu đủ chứa nhiều vitamin C, một vi chất dinh dưỡng quan trọng hoạt động như một chất chống oxy hóa để bảo vệ chống lại tác hại của các gốc tự do. Nó cũng chống lại quá trình oxy hóa cholesterol, giảm khả năng hình thành mảng bám của cholesterol dọc theo thành động mạch.

    Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng sự thiếu hụt vitamin C có thể liên quan đến nguy cơ tử vong do bệnh tim cao hơn, mặc dù cần có thêm thông tin để xác định cơ chế chính xác. Đu đủ cũng chứa folate, có thể giúp chuyển đổi homocysteine, một loại axit amin có liên quan đến bệnh tim, thành các axit amin khác để giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tim.

5. Có thể có đặc tính chống ung thư

    Một số hợp chất được tìm thấy trong đu đủ chín và chưa chín đã được chứng minh là có tác dụng chống ung thư mạnh mẽ. Ví dụ, Papain đã được chứng minh là có thể ngăn chặn sự phát triển và lây lan của các khối u trong các nghiên cứu trên động vật. Trong khi đó, vitamin C và beta-carotene, cả hai đều được tìm thấy trong đu đủ, có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư khác nhau.

    Thêm vào đó, ngoài việc thúc đẩy sự đều đặn, các nghiên cứu cho thấy rằng việc tăng lượng chất xơ trong chế độ ăn uống của bạn cũng có thể liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng.

6. Có thể giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng

    Mỗi khẩu phần đu đủ chứa một lượng lớn beta-carotene, một trong những chất dinh dưỡng chính liên quan đến việc duy trì thị lực và bảo vệ sức khỏe của mắt.

    Nó cũng chứa lutein và zeaxanthin, hai flavonoid có thể giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng hoặc mất thị lực do tuổi tác. Zeaxanthin đặc biệt giúp lọc ra ánh sáng xanh có thể gây hại cho võng mạc để tối ưu hóa thị lực ngay cả khi bạn già đi.

7. Giúp ngăn ngừa bệnh hen suyễn

    Ngoài việc giữ cho thị lực khỏe mạnh, beta-carotene đã được chứng minh là giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hen suyễn. Duy trì đủ lượng vitamin A trong chế độ ăn uống có thể đặc biệt quan trọng đối với trẻ em để giúp giảm viêm đường thở.

    Hạt đu đủ cũng có những lợi ích dinh dưỡng riêng. Chúng cũng có thể ăn được, mặc dù khá đắng.

    Hạt đu đủ đã được sử dụng như một loại thuốc dân gian để điều trị nhiễm ký sinh trùng, E. coli và các bệnh nhiễm trùng do vi rút và vi khuẩn khác.

8. Làm chậm các dấu hiệu lão hóa

    Do chứa nhiều vitamin C, vitamin A và các flavonoid khác, đu đủ là một loại trái cây tuyệt vời giúp giữ cho làn da khỏe mạnh và không có nếp nhăn. Nghiên cứu cho thấy những chất dinh dưỡng này hoạt động như chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa sự hình thành gốc tự do và tổn thương oxy hóa cho da, cả hai đều được coi là một số nguyên nhân hàng đầu gây lão hóa.

9. Chống lại vi-rút

    Lá đu đủ đã được sử dụng để điều trị sốt xuất huyết, một bệnh nhiễm vi rút gây chết người từ muỗi ở các khu vực nhiệt đới. Trong một nghiên cứu cụ thể, lá được trộn với nước và cho bệnh nhân uống hai lần một ngày. Phương pháp điều trị được phát hiện làm giảm đáng kể hoạt động của virus sau 5 ngày.

    Các nền văn hóa Polynesia truyền thống ở Hawaii và Tahiti đã làm thuốc đắp từ vỏ đu đủ để giúp chữa lành vết thương. Tại sao? Da đặc biệt có hàm lượng papain cao.

    Họ sẽ bôi thuốc đắp trực tiếp lên da để chữa bỏng, phát ban hoặc vết cắn.

    Papain cũng có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do nấm và vi rút trên da, chẳng hạn như mụn cóc và nấm ngoài da. Nó giúp phá hủy lớp protein bảo vệ virus và nấm chống lại sự tấn công, làm giảm khả năng sinh sản và lây lan của chúng.

Giá trị dinh dưỡng

    Đu đủ là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng. Điều đó có nghĩa là mỗi khẩu phần chứa một lượng calo thấp nhưng lượng vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cao.

    Đặc biệt, đu đủ là một nguồn cung cấp vitamin C và vitamin A. Nó cũng cung cấp một lượng folate và kali tốt.

    Một miếng (khoảng 140 gram) đu đủ sống chứa khoảng:

  •     54,6 calo
    • 13,7 gam carbohydrate
    • 0,9 gam protein
    • 0,2 gam chất béo
    • 2,5 gam chất xơ
    • 86,5 miligam vitamin C
    • 1.531 đơn vị quốc tế vitamin A
    • 53,2 microgam folate
    • 360 miligam kali
    • 1 miligam vitamin E 
    • 3,6 microgam vitamin K 

    Ngoài các chất dinh dưỡng được liệt kê ở trên, đu đủ còn chứa một lượng nhỏ thiamine, riboflavin, axit pantothenic và canxi.

    Người ta thường so sánh các loại trái cây nhiệt đới, chẳng hạn như đu đủ, xoài, dứa, ổi và chuối, được yêu thích vì hương vị thơm ngon và vị ngọt đặc trưng của chúng. Tất cả đều giàu chất dinh dưỡng, cung cấp nhiều vitamin C, kali, vitamin A, chất xơ, chất chống oxy hóa và hơn thế nữa.

 

Rủi ro và tác dụng phụ

    Đu đủ có thể gây ra phản ứng dị ứng ở những người dị ứng với nhựa mủ. Đu đủ và các loại trái cây khác có chứa một chất gọi là chitinase, chất này có liên quan đến phản ứng chéo giữa nhựa mủ và trái cây.

    Đu đủ xanh chứa nhiều khả năng gây dị ứng nhất và không nên ăn sống.