VITAMIN E, DA, TÓC, MẮT VÀ TIM

VITAMIN E, DA, TÓC, MẮT VÀ TIM

         Nếu tôi nói với bạn rằng có một loại vitamin đóng vai trò tăng tình trạng chống oxy hóa, ngăn ngừa tác hại của các gốc tự do và làm chậm quá trình lão hóa một cách tự nhiên, thì bạn sẽ nghĩ sao?

       Có lẽ bạn đã đoán được rằng tôi đang nói về vitamin E. Nhưng! lợi ích của vitamin E không chỉ dừng lại ở đó.

       Vitamin E chỉ được tìm thấy trong thực vật, bao gồm một số loại dầu thực vật, các loại hạt, ngũ cốc, trái cây và mầm lúa mì.

       Tác dụng tích cực của vitamin E bao gồm khả năng hỗ trợ các chức năng của nhiều cơ quan, các hoạt động của enzym và các quá trình thần kinh. Ví dụ, tiêu thụ đủ lượng vitamin chống oxy hóa này, từ thực phẩm giàu vitamin E và thực phẩm chức năng, có thể giúp giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, bệnh tim mạch vành và suy giảm nhận thức nhẹ.

       Bổ sung đủ vitamin E đặc biệt quan trọng đối với những người rất trẻ (thai nhi hoặc trẻ sơ sinh), người già và phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.

       Hãy cùng tìm hiểu cách bạn có thể nhận được tất cả những lợi ích tuyệt vời này của vitamin E, cách bổ sung an toàn và hiệu quả và các dấu hiệu thiếu hụt cần lưu ý.

 

11 Lợi ích hàng đầu của vitamin E

       Bổ sung và tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin E được phát hiện có liên quan đến một số lợi ích sức khỏe sau:

 

1. Cân bằng Cholesterol

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số đồng phân của vitamin E đóng vai trò như một chất chống oxy hóa bảo vệ chống lại quá trình oxy hóa cholesterol. Điều này là do vitamin E có thể bảo vệ chống lại tác hại của các gốc tự do trong cơ thể, dẫn đến quá trình oxy hóa cholesterol.

Đồng phân Tocotrienol của vitamin E có ba liên kết đôi tác động tích cực đến sức khỏe tim mạch do khả năng làm giảm hoạt động của một loại enzyme kiểm soát sản xuất/tổng hợp cholesterol (gọi là HMG-CoA reductase).

Đồng phân Tocotrienol cũng có thể ngăn chặn sự kết dính của tế bào và do đó làm chậm sự tiến triển của xơ vữa động mạch, hoặc làm cứng/dày động mạch.

 

2. Chống lại các gốc tự do và ngăn ngừa bệnh tật phát triển

       Các gốc tự do chống lại và phá vỡ các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể bạn, và điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và ung thư.

       Một số đồng phân nhất định của vitamin E có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, có khả năng giảm tác hại của các gốc tự do, chống lại chứng viêm và stress oxy hóa, và do đó giúp làm chậm quá trình lão hóa một cách tự nhiên.

       Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng vitamin E cũng có thể hỗ trợ hệ thống miễn dịch, có thể đóng một vai trò trong việc ngăn ngừa ung thư và tăng khả năng bảo vệ chống lại một số bệnh nhiễm trùng.

       Nghiên cứu gần đây cho thấy rằng đối với tác dụng tăng cường miễn dịch và chống oxy hóa, các đồng phân alpha-tocotrienol, gamma-tocotrienol và ở mức độ thấp hơn là delta-tocotrienol, có vẻ là hiệu quả nhất.

 

3. Phục hồi làn da bị tổn thương

       Vitamin E có lợi cho da bằng cách củng cố các thành mao mạch, cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi, hoạt động như một chất dinh dưỡng chống lão hóa tự nhiên trong cơ thể bạn.

       Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng vitamin E làm giảm viêm nhiễm cả bên trong cơ thể và trên da của bạn, có nghĩa là sử dụng vitamin E nhiều hơn có thể góp phần mang lại làn da khỏe mạnh, trẻ trung. Các đặc tính chống oxy hóa cũng rất hữu ích khi bạn tiếp xúc với khói thuốc lá hoặc tia cực tím từ ánh sáng mặt trời, bảo vệ chống lại ung thư da.

       Uống vitamin E cùng với vitamin C chống lại chứng viêm da sau khi tiếp xúc với bức xạ tia cực tím và cũng có thể hữu ích trong việc giảm các dấu hiệu của mụn trứng cá và bệnh chàm.

       Vitamin E được hấp thụ bởi lớp biểu bì của da và có thể được sử dụng để điều trị cháy nắng, một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ung thư da. Bởi vì nó tăng tốc độ tái tạo tế bào, nó có thể được sử dụng để điều trị sẹo, mụn trứng cá và nếp nhăn. Điều này làm cho làn da của bạn trông khỏe mạnh và trẻ trung hơn.

 

4. Làm dày tóc

       Vitamin E có ngăn rụng tóc không? Là một loại vitamin chống oxy hóa, nó giúp giảm tác hại của môi trường đối với tóc của bạn. Nó cũng có thể thúc đẩy lưu thông máu.

       Dầu vitamin E có thể giữ lại độ ẩm tự nhiên trên da của bạn, giúp da đầu không bị khô và bong tróc. Dầu này cũng làm cho tóc của bạn trông khỏe mạnh và tươi tắn hơn.

       Bạn có thể thoa một vài giọt dầu vitamin E lên tóc, đặc biệt nếu tóc trông khô và xỉn màu.

 

5. Cân bằng nội tiết tố

       Vitamin E có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc cân bằng hệ thống nội tiết và hệ thần kinh của bạn, hoạt động một cách tự nhiên để cân bằng hormone.

       Các triệu chứng của sự mất cân bằng nội tiết tố có thể bao gồm PMS, tăng cân, dị ứng, nhiễm trùng đường tiết niệu, thay đổi trên da, lo lắng và mệt mỏi. Bằng cách giữ cân bằng nội tiết tố, bạn sẽ dễ dàng duy trì cân nặng hợp lý, chu kỳ kinh nguyệt đều đặn và cảm thấy mình tràn đầy năng lượng hơn.

 

6. Giảm các triệu chứng PMS

       Uống bổ sung vitamin E từ hai đến ba ngày trước và hai đến ba ngày sau kỳ kinh nguyệt có thể làm giảm chuột rút, lo lắng, thèm ăn và các triệu chứng PMS khác.

       Vitamin E có thể làm giảm mức độ và thời gian đau, và nó có thể làm giảm lượng máu kinh.

 

7. Hỗ trợ thị lực

       Vitamin E có thể bảo vệ mắt khỏi bị hư hại và có thể giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng do tuổi tác, nguyên nhân phổ biến gây mù lòa. Hãy nhớ rằng, để vitamin E có hiệu quả đối với thị lực, nó cũng phải được tiêu thụ với lượng vitamin C, beta-carotene và kẽm đầy đủ.

       Người ta cũng phát hiện ra rằng dùng vitamin E và vitamin A liều cao hàng ngày dường như cải thiện khả năng chữa bệnh và thị lực ở những người trải qua phẫu thuật mắt bằng laser.

 

8. Có thể giúp cải thiện suy giảm nhận thức / bệnh Alzheimer

       Nghiên cứu cho thấy rằng hoạt động chống viêm của tocotrienols có thể góp phần bảo vệ chúng chống lại bệnh Alzheimer và các dạng suy giảm nhận thức khác.

       Vitamin E, được dùng cùng với vitamin C, cũng có thể làm giảm nguy cơ phát triển một số dạng mất trí nhớ.

       Một số nghiên cứu cho thấy vitamin E có thể làm chậm quá trình suy giảm trí nhớ và suy giảm chức năng ngày càng trầm trọng ở những người mắc bệnh Alzheimer mức độ trung bình hoặc các rối loạn thoái hóa thần kinh khác.

 

9. Có thể ngăn ngừa ung thư và cải thiện hiệu quả của điều trị y tế

       Vitamin E đôi khi được sử dụng để giảm bớt tác hại của các phương pháp điều trị y tế, chẳng hạn như bức xạ và lọc máu để điều trị ung thư. Nó cũng được sử dụng để giảm tác dụng phụ không mong muốn của thuốc có thể gây rụng tóc hoặc tổn thương phổi.

       Một số đồng phân của vitamin E cũng có liên quan đến việc ngăn ngừa ung thư. Một số nghiên cứu trên động vật đã tìm thấy bằng chứng về việc ức chế sự phát triển của khối u bằng cách sử dụng liều lượng đường uống của tocotrienols.

       Trong khi còn nhiều điều cần tìm hiểu về cách thức hoạt động chính xác của điều này, một số cơ chế hoạt động được cho là có liên quan - gây ra cái chết của tế bào ung thư, tiêu diệt các gen liên quan đến ung thư, ức chế hình thành mạch và ngăn chặn sự phát triển bất thường của các mạch máu bên trong khối u.

       Trong một số nghiên cứu trên động vật, khả năng ngăn ngừa ung thư của vitamin E đã được chứng minh trong các trường hợp ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư gan và ung thư da.

       Trong một nghiên cứu, những người hút thuốc và nam giới, bổ sung đến 400 IU vitamin E/ngày, khi bỏ thuốc giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt (ít hơn 71%). Trong một thử nghiệm lâm sàng khác, nam giới hút thuốc mà bổ sung vitamin E hàng ngày với liều lượng 111 IU/ngày trong tối đa tám năm, có nguy cơ phát triển ung thư tuyến tiền liệt thấp hơn 32% so với những người không dùng.

 

10. Cải thiện sức bền thể chất và sức mạnh cơ bắp

       Vitamin E có thể được sử dụng để cải thiện sức bền thể chất của bạn. Nó có thể làm tăng năng lượng của bạn, giảm mức độ căng thẳng oxy hóa trên cơ bắp của bạn sau khi bạn tập thể dục và cải thiện sức mạnh cơ bắp của bạn.

       Ngoài ra, nó có thể giúp loại bỏ mệt mỏi bằng cách thúc đẩy lưu thông máu và tăng cường các thành mao mạch.

 

11. Quan trọng trong thời kỳ mang thai để tăng trưởng và phát triển

       Vitamin E rất quan trọng trong thời kỳ mang thai và cho sự phát triển thích hợp ở trẻ sơ sinh và trẻ em vì nó bảo vệ các axit béo quan trọng không bị hư hỏng.

       Một số chuyên gia tin rằng nhu cầu lớn nhất về vitamin E là trong khoảng thời gian 1.000 ngày bắt đầu khi thụ thai, vì nó ảnh hưởng đến các giai đoạn đầu của sự phát triển thần kinh và não bộ chỉ có thể xảy ra trong một giai đoạn cụ thể này.

       Do đó, phụ nữ mang thai, bà mẹ cho con bú và trẻ em cho đến 2 tuổi nên dùng vitamin E có nguồn gốc tự nhiên để đảm bảo con phát triển toàn diện nhé!

 

Bổ sung vitamin E với liều lượng phù hợp từng lứa tuổi

 

       Trẻ em:

  •               1–3 tuổi: 6 mg / ngày (9 IU)
  •               4–8 tuổi: 7 mg / ngày (10,4 IU)
  •               9–13 tuổi: 11 mg / ngày (16,4 IU)

       Nữ giới:

  •               14 tuổi trở lên: 15 mg / ngày (22,4 IU)
  •        ​​​​​​​       Mang thai: 15 mg / ngày (22,4 IU)
  •        ​​​​​​​       Cho con bú: 19 mg / ngày (28,5 IU)

       ​​​​​​​Nam giới:

  •        ​​​​​​​       14 tuổi trở lên: 15 mg / ngày (22,4 IU)

 

       Hỏi bác sĩ trước khi sử dụng nhiều hơn liều lượng trên, có thể sử dụng được tối đa: 

  •        ​​​​​​​       1–3 tuổi: 200 mg / ngày (300 IU)
  •        ​​​​​​​       4–8 tuổi: 300 mg / ngày (450 IU)
  •        ​​​​​​​       9–13 tuổi: 600 mg / ngày (900 IU)
  •        ​​​​​​​       14-18 tuổi: 800 mg / ngày (1.200 IU)
  •        ​​​​​​​       18 tuổi trở lên: 1.000 mg / ngày (1.500 IU)

 

       Tuy mỗi lứa tuổi cần một lượng vitamin E nhất định, chúng ta có thể cân bằng lượng vitamin E bằng cách bổ sung thực phẩm. Nhưng độ tuổi cơ thể chúng ta bắt đầu cần nhiều dưỡng chất hơn và các tế bào da bắt đầu lão hóa là khoảng 25 - 30 tuổi hoặc có thể sớm hơn, nên đó cũng là lúc mà chúng ta cần uống thêm vitamin E.

 

Cách bổ sung vitamin E an toàn, hiệu quả 

       Vitamin E có 2 dạng gồm vitamin tự nhiên từ các thực phẩm từ thiên nhiên như rau, các loại hạt,... và vitamin tổng hợp được điều chế dưới nhiều dạng khác nhau.

Những thực phẩm giúp bổ sung vitamin E

       Những thực phẩm giàu vitamin E này có thể giúp bạn đáp ứng nhu cầu hàng ngày của mình:

  •        Các loại rau củ: rau chân vịt, bông cải xanh, cải xoăn, cải cay, củ cải, cải cầu vồng, ớt, cà chua,...
  •        Các loại hạt sấy khô: hạt hạnh nhân, hạt phỉ, hạt bí ngô, hồ đào, hạt hướng dương, hạt thông,…

  •        ​​​​​​​Các loại trái cây: đu đủ, kiwi, xoài, bơ, nho đen, quả mơ, quả mâm xôi,...
  •        Các loại dầu và bơ thực vật: dầu oliu, dầu mầm lúa mì, dầu hạt mè, dầu hạt điều,…
  •        ​​​​​​​Từ động vật: bào ngư, ngỗng, cá hồi, bạch tuộc, tôm càng xanh, tôm hùm,...

 

Sử dụng thuốc và thực phẩm bổ sung vitamin E

       Cơ thể hấp thụ vitamin E tốt nhất là vào khoảng thời gian sau các bữa ăn 30 phút. 

       Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc để tránh các tác dụng phụ. Bổ sung quá liều có thể gây ra các tình trạng đau bụng, tiêu chảy cho người sử dụng. Bên cạnh đó, vitamin E cũng gây ra các tác dụng không tích cực khi kết hợp với một số thuốc khác như vitamin K, aspirin, thuốc bổ sung sắt,...

       Thời gian sử dụng thuốc cũng không nên quá 1 - 2 tháng, các khoảng thời gian sử dụng cần được ngắt quãng rồi bắt đầu lại để tránh gây hại cho sức khỏe. 

Dấu hiệu cảnh báo cơ thể thiếu vitamin E

Suy nhược cơ bắp:

       Nếu không có đủ vitamin E, các tế bào có thể bị căng thẳng oxy hóa, đó là khi cơ thể mất cân bằng giữa các gốc tự do và chất chống oxy hóa trong cơ thể bạn. Tình trạng căng thẳng oxy hóa này dẫn đến yếu cơ.

Các vấn đề về phối hợp:

       Thiếu hụt vitamin E có thể dẫn đến các tế bào thần kinh Purkinje trong não bị phá vỡ. Các tế bào thần kinh này đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp và kiểm soát chuyển động, khi các tế bào thần kinh này bị ảnh hưởng, sự phối hợp sẽ bị suy giảm. Yếu cơ và khó phối hợp là các triệu chứng thần kinh cho thấy hệ thống thần kinh trung ương và thần kinh ngoại vi bị tổn thương.

Tê và ngứa ran:

       Trong một số trường hợp, thiếu vitamin E có thể gây ra bệnh lý thần kinh ngoại biên, một tình trạng dẫn đến tê và ngứa ran - thường là ở bàn tay và bàn chân. Thiếu vitamin E làm hỏng các sợi thần kinh, có thể ngăn chúng truyền tín hiệu một cách chính xác gây ra hiện tượng tê và dị cảm.

Hệ thống miễn dịch suy giảm:

       Vitamin E giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể bằng cách hỗ trợ sự phát triển của tế bào T, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Một số nghiên cứu cho thấy rằng, thiếu vitamin E có thể ức chế các tế bào miễn dịch khiến hệ thống miễn dịch trở nên yếu đi, đặc biệt là với người cao tuổi.

Suy giảm thị lực:

       Sự thiếu hụt vitamin E có thể làm suy yếu các thụ thể ánh sáng trong võng mạc và các tế bào khác trong mắt. Điều này có thể dẫn đến nhìn mờ và mất thị lực theo thời gian.